Thứ Sáu, 25 tháng 9, 2015

10 cách giải thích bằng tiếng Anh khi bạn trễ hẹn

Nếu tới muộn, bạn có thể chân thành xin lỗi "Sorry I’m late" hoặc giải thích lý do cho sự chậm trễ này.
- Sorry I’m late. (Xin lỗi, tôi đến muộn)

- I overslept. (Tôi ngủ quên )

- My alarm didn’t go off. (Đồng hồ báo thức của tôi không reo)

- I had to wait ages for a bus. (Tôi phải đợi xe bus cả thế kỷ)

- The bus was late. (Xe bus tới muộn)
- The traffic was terrible. (Giao thông thật kinh khủng)

- I couldn’t find a parking spot. (Tôi không thể tìm được chỗ đậu xe)

- I got lost came here. (Tôi bị lạc khi tới đây)

- I was tied up in a meeting. (Tôi bị kẹt ở một cuộc họp)

- I just lost track of time. (Tôi không để ý đến thời gian)

Y Vân

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét